Có 2 kết quả:

巿民 thị dân市民 thị dân

1/2

thị dân

giản thể

Từ điển phổ thông

thị dân, dân trong thành phố, người thành thị

thị dân

phồn thể

Từ điển phổ thông

thị dân, dân trong thành phố, người thành thị